Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operating cost


noun
the expense of maintaining property (e.g., paying property taxes and utilities and insurance);
it does not include depreciation or the cost of financing or income taxes (Freq. 2)
Syn:
operating expense, overhead, budget items
Topics:
tax, taxation, revenue enhancement
Hypernyms:
expense, disbursal, disbursement
Part Holonyms:
operating budget


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.